Có 2 kết quả:

倒背手儿 dào bèi shǒur ㄉㄠˋ ㄅㄟˋ 倒背手兒 dào bèi shǒur ㄉㄠˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 倒背手[dao4 bei4 shou3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 倒背手[dao4 bei4 shou3]

Bình luận 0